生き長らえる
いきながらえる
☆ Động từ nhóm 2
Sống lâu
Sống sót

Từ đồng nghĩa của 生き長らえる
verb
Bảng chia động từ của 生き長らえる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 生き長らえる/いきながらえるる |
Quá khứ (た) | 生き長らえた |
Phủ định (未然) | 生き長らえない |
Lịch sự (丁寧) | 生き長らえます |
te (て) | 生き長らえて |
Khả năng (可能) | 生き長らえられる |
Thụ động (受身) | 生き長らえられる |
Sai khiến (使役) | 生き長らえさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 生き長らえられる |
Điều kiện (条件) | 生き長らえれば |
Mệnh lệnh (命令) | 生き長らえいろ |
Ý chí (意向) | 生き長らえよう |
Cấm chỉ(禁止) | 生き長らえるな |