Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生霊 せいれい
ma, vong
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi
れーすきじ レース生地
vải lót.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
生き生き いきいき
Chói, chói lọi, sặc sỡ (màu sắc, ánh sáng)