生の声
なまのこえ「SANH THANH」
☆ Danh từ
Giọng nói trực tiếp

生の声 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生の声
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi
音声生理学 おんせいせいりがく
sinh lý học âm thanh (lĩnh vực học thuật phân tích một cách khoa học các chức năng của các cơ quan phát âm)
鬨の声 ときのこえ
tiếng thét xông trận