鬨の声
ときのこえ「THANH」
☆ Danh từ
Tiếng thét xông trận

鬨の声 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鬨の声
鬨 とき
tiếng khóc trong chiến tranh
勝ち鬨 かちどき
tiếng hoan hô chiến thắng
虫の声 むしのこえ
tiếng côn trùng
生の声 なまのこえ
giọng nói trực tiếp
天の声 てんのこえ
tiếng nói từ trời (dụng ý lời nói tâm linh hoặc của người có tầm ảnh hưởng lớn)
鶴の一声 つるのひとこえ
tiếng nói của người có quyền lực
読者の声 どくしゃのこえ
tiếng nói những người đọc
声 こえ
tiếng; giọng nói