Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
めちゃめちゃに壊れた
めちゃめちゃにこわれた
hư nát.
めちゃめちゃに壊す めちゃめちゃにこわす
đổ bể.
めっちゃくちゃ めっちゃくちゃ
Lộn xộn
めちゃめちゃになる
lam nham.
めちゃめちゃにする
lổn nhổn
めちゃ
vô lý, ngu xuẩn, ngớ ngẩn; buồn cười, lố bịch
ちゃめ
tính vui đùa, tính hay đùa, hay nghịch, tính hay khôi hài
はちゃめちゃ
lời nói vô lý, lời nói vô nghĩa; chuyện vô lý; lời nói càn, lời nói bậy; hành động ngu dại, hành động bậy bạ
にちゃにちゃ
slimy
Đăng nhập để xem giải thích