Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生み落とす うみおとす
sinh nở, sinh đẻ
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi
落第生 らくだいせい
sinh viên thi rớt