生み落とす
うみおとす
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Sinh nở, sinh đẻ

Bảng chia động từ của 生み落とす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 生み落とす/うみおとすす |
Quá khứ (た) | 生み落とした |
Phủ định (未然) | 生み落とさない |
Lịch sự (丁寧) | 生み落とします |
te (て) | 生み落として |
Khả năng (可能) | 生み落とせる |
Thụ động (受身) | 生み落とされる |
Sai khiến (使役) | 生み落とさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 生み落とす |
Điều kiện (条件) | 生み落とせば |
Mệnh lệnh (命令) | 生み落とせ |
Ý chí (意向) | 生み落とそう |
Cấm chỉ(禁止) | 生み落とすな |
生み落とす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生み落とす
生み落す うみおとす
đẻ rơi (như kiểu đẻ ở bê, bò...)
産み落とす うみおとす
Đẻ rơi (thường là chỉ việc đẻ của các loài như gà, vịt...)
読み落とす よみおとす
để giám sát bên trong đọc
落とす おとす
cưa đổ (gái)
見落とす みおとす
bỏ sót; xem còn sót; bỏ qua.
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
為落とす しおとす ためおとす
quên điều cần làm
蹴落とす けおとす
đánh bại, hạ gục