生む
うむ「SANH」
Sanh
☆ Động từ nhóm 1 -mu
Sinh; đẻ; gây ra; dẫn đến; sinh ra
〜について
率直
かつ
有益
な
議論
を
生
む
Tạo ra một cuộc thảo luận thẳng thắn và hữu ích về~
〜において
迅速
かつ
具体的
な
成果
を
生
む
Sản sinh ra những thành quả cụ thể và nhanh chóng về~ .

Từ đồng nghĩa của 生む
verb
Bảng chia động từ của 生む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 生む/うむむ |
Quá khứ (た) | 生んだ |
Phủ định (未然) | 生まない |
Lịch sự (丁寧) | 生みます |
te (て) | 生んで |
Khả năng (可能) | 生める |
Thụ động (受身) | 生まれる |
Sai khiến (使役) | 生ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 生む |
Điều kiện (条件) | 生めば |
Mệnh lệnh (命令) | 生め |
Ý chí (意向) | 生もう |
Cấm chỉ(禁止) | 生むな |
生む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生む
金が金を生む かねがこをうむ
tiền sinh ra tiền
鳶が鷹を生む とんびがたかをうむ とびがたかをうむ
cha mẹ bình thường thậm chí vẫn có thể sinh một đứa con thiên tài; mẹ vịt đẻ con thiên nga
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi
れーすきじ レース生地
vải lót.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.