Kết quả tra cứu 生る
生る
なる
「SANH」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
◆ Ra quả
金
の
生
る
木
なんてない.
Tiền không phải từ trên trời rơi xuống/ Tiền không mọc từ trên cây.
庭
の
梅
の
木
に
実
が
生
っている.
Cây mơ trong vườn nhà tôi đang ra quả.

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 生る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 生る/なるる |
Quá khứ (た) | 生った |
Phủ định (未然) | 生らない |
Lịch sự (丁寧) | 生ります |
te (て) | 生って |
Khả năng (可能) | 生れる |
Thụ động (受身) | 生られる |
Sai khiến (使役) | 生らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 生られる |
Điều kiện (条件) | 生れば |
Mệnh lệnh (命令) | 生れ |
Ý chí (意向) | 生ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 生るな |