Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生まれつき うまれつき
tự nhiên; bẩm sinh; vốn có
れーすきじ レース生地
vải lót.
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
生き腐れ いきぐされ いきくされ
(con cá) có vẻ còn tươi mới nhưng thật sự đã bị ươn thối