生中
なまちゅう「SANH TRUNG」
☆ Danh từ
Bia tươi

生中 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生中
生中継 なまちゅうけい
Chương trình truyền hình trực tiếp; tường thuật trực tiếp
衛星生中継 えいせいなまちゅうけい
truyền vệ tinh trực tiếp, phủ sóng trực tiếp qua vệ tinh
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi
れーすきじ レース生地
vải lót.