衛星生中継
えいせいなまちゅうけい
☆ Danh từ
Truyền vệ tinh trực tiếp, phủ sóng trực tiếp qua vệ tinh

衛星生中継 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 衛星生中継
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
衛星中継 えいせいちゅうけい
sự tiếp sóng qua vệ tinh
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
データ中継技術衛星 でーたちゅうけいぎじゅつえいせい
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
生中継 なまちゅうけい
Chương trình truyền hình trực tiếp; tường thuật trực tiếp
衛星 えいせい
vệ tinh
中衛 ちゅうえい なかまもる
giữa bảo vệ;(bóng đá) nội ứng;(volleyball) đặt đúng tâm phía trước
衛生 えいせい
sứ vệ sinh