生体力学的現象
せいたいりきがくてきげんしょう
Hiện tượng cơ sinh học
生体力学的現象 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生体力学的現象
生化学的現象 なまかがくてきげんしょう
hiện tượng hóa sinh
生理学的現象 せーりがくてきげんしょー
hiện tượng sinh lý
生物学的現象 せいぶつがくてきげんしょう
hiện tượng sinh vật học
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
生殖生理学的現象 せいしょくせいりがくてきげんしょう
hiện tượng sinh lý học sinh sản
微生物学的現象 びせいぶつがくてきげんしょう
hiện tượng vi sinh
ウイルス生理学的現象 ウイルスせいりがくてきげんしょう
hiện tượng sinh lý của virus
化学的現象 かがくてきげんしょう
hiện tượng hóa học