生体工学
せいたいこうがく「SANH THỂ CÔNG HỌC」
☆ Danh từ
Kỹ thuật

生体工学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生体工学
医用生体工学 いようせいたいこうがく
ngành kỹ nghệ sinh học y học
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
生体医用工学 せーたいいよーこーがく
kỹ thuật y sinh (biomedical engineering)
生体学 せいたいがく
vật thể học, thể chất luận
生殖工学 せいしょくこうがく
công nghệ nuôi cấy
生命工学 せいめいこうがく
công nghệ sinh học
衛生工学 えいせいこうがく
kỹ thuật vệ sinh
生物工学 せいぶつこうがく
công nghệ sinh học