Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
生物学 せいぶつがく
sinh vật học.
生殖工学 せいしょくこうがく
công nghệ nuôi cấy
生命工学 せいめいこうがく
công nghệ sinh học
生体工学 せいたいこうがく
kỹ thuật
衛生工学 えいせいこうがく
kỹ thuật vệ sinh
物理工学 ぶつりこうがく
physical engineering
現生生物学 げんせいせいぶつがく
sự nghiên cứu về cổ sinh vật học