Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
人工生命 じんこうせいめい
cuộc sống nhân tạo
生命科学 せいめいかがく
khoa học cuộc sống
生殖工学 せいしょくこうがく
công nghệ nuôi cấy
衛生工学 えいせいこうがく
kỹ thuật vệ sinh
生体工学 せいたいこうがく
kỹ thuật
生物工学 せいぶつこうがく
công nghệ sinh học
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ