Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
幼稚園 ようちえん
mẫu giáo
幼稚園児 ようちえんじ
mẫu giáo, mầm non
幼稚園の教員 ようちえんのきょういん
Giáo viên dạy mẫu giáo.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
園生 えんせい そのう
garden (esp. with trees), park
学園 がくえん
khuôn viên trường; trong trường; khu sân bãi
幼稚 ようち
ấu trĩ; non nớt
園芸学 えんげいがく
nghề làm vườn