有機化学的現象
ゆうきかがくてきげんしょう
☆ Danh từ
Hiện tượng hóa học hữu cơ
有機化学的現象 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 有機化学的現象
化学的現象 かがくてきげんしょう
hiện tượng hóa học
生化学的現象 なまかがくてきげんしょう
hiện tượng hóa sinh
機械的現象 きかいてきげんしょう
hiện tượng cơ học
光学的現象 こうがくてきげんしょう
hiện tượng quang học
有機化学 ゆうきかがく
hóa học hữu cơ.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
現象学 げんしょうがく
Hiện tượng học
現象学的社会学 げんしょうがくてきしゃかいがく
xã hội học hiện tượng học