Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
有機化学的現象
ゆうきかがくてきげんしょう
hiện tượng hóa học hữu cơ
化学的現象 かがくてきげんしょう
hiện tượng hóa học
生化学的現象 なまかがくてきげんしょう
hiện tượng hóa sinh
機械的現象 きかいてきげんしょう
hiện tượng cơ học
光学的現象 こうがくてきげんしょう
hiện tượng quang học
有機化学 ゆうきかがく
hóa học hữu cơ.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
現象学 げんしょうがく
Hiện tượng học
現象学的社会学 げんしょうがくてきしゃかいがく
xã hội học hiện tượng học
Đăng nhập để xem giải thích