生合成経路
なまごーせーけーろ
Con đường sinh tổng hợp
生合成経路 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生合成経路
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
生合成 せいごうせい
tổng hợp sinh học
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
ペプチド生合成 ペプチドせーごーせー
tổng hợp peptit
経路 けいろ
đường đi
神経経路 しんけいけいろ
đường đi của dây thần kinh
合成生物学 ごーせーせーぶつがく
sinh học tổng hợp
非生物合成 ひせーぶつごーせー
tổng hợp phi sinh học