Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脂質生合成
ししつせいごうせい
(sự) tạo mỡ
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
タンパク質生合成 タンパクしつせいごうせい
sinh tổng hợp protein
複合脂質 ふくごうししつ
lipit hỗn hợp
合成樹脂 ごうせいじゅし
nhựa tổng hợp
生合成 せいごうせい
tổng hợp sinh học
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
脂質 ししつ
chất béo.
ペプチド生合成 ペプチドせーごーせー
tổng hợp peptit
Đăng nhập để xem giải thích