神経経路
しんけいけいろ「THẦN KINH KINH LỘ」
Đường đi của dây thần kinh
神経経路 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 神経経路
自律神経経路 じりつしんけいけいろ
hệ thần kinh tự chủ
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
経路 けいろ
đường đi
神経 しんけい
thần kinh; (giải phẫu) dây thần kinh
神経回路網 しんけいかいろもう
mạng thần kinh sinh vật
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
神経節神経腫 しんけいせつしんけいしゅ
u hạch thần kinh
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.