Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 生命の實相
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
生命 せいめい
bản mạng
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
相生の松 あいおいのまつ
hai cây thông sinh đôi (cùng gốc)
生命の価値 せーめーのかち
giá trị của cuộc sống
永遠の生命 えいえんのせいめい
sinh mạng vĩnh cửu
生命の起源 せいめいのきげん
nguồn gốc sự sống