Các từ liên quan tới 生命地球科学研究群
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
科学研究 かがくけんきゅう
sự nghiên cứu khoa học
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.