Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 生命賛歌
賛歌 さんか
bài hát ca ngợi; bài hát ca ngợi đức Phật hay cácThánh
賛美歌 さんびか
bàt thánh ca; sách thánh ca; tập bài hát
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
革命歌 かくめいか
bài hát cách mạng; ca khúc cách mạng; nhạc đỏ
生命 せいめい
bản mạng
生命線 せいめいせん
đường sinh mệnh
生命力 せいめいりょく
sinh khí