Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 生天目仁美
天仁 てんにん
thời Tennin (3/8/1108-13/7/1110)
マス目 マス目
chỗ trống
天目 てんもく
bowl with a wide brim and a narrow base (tea ceremony)
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
天生 てんせい あもう
tự nhiên xuất hiện; thiên nhiên; thiên hướng; thiên phú
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.