生字引
いきじびき「SANH TỰ DẪN」
Đi bộ từ điển hoặc bách khoa toàn thư

生字引 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生字引
生き字引 いきじびき
từ điển sống; bộ bách khoa toàn thư sống (người cái gì cũng biết)
生き字引き いきじびき いきじびきき
từ điển sống hoặc bách khoa toàn thư
字引 じびき
từ điển
ローマじ ローマ字
Romaji
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
アラビアすうじ アラビア数字
chữ số A-rập; số Ả rập