生き字引き
いきじびき いきじびきき
☆ Danh từ
Từ điển sống hoặc bách khoa toàn thư

生き字引き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生き字引き
生き字引 いきじびき
từ điển sống; bộ bách khoa toàn thư sống (người cái gì cũng biết)
生字引 いきじびき
đi bộ từ điển hoặc bách khoa toàn thư
生き生き いきいき
Chói, chói lọi, sặc sỡ (màu sắc, ánh sáng)
引き ひき びき
giật.
字引 じびき
từ điển
ローマじ ローマ字
Romaji
生き生きと いきいきと
sinh động; sống động; tươi tốt; tràn đầy sinh lực; hoạt bát
目引き袖引き めひきそでひき めびきそでびき
bắt gặp người nào đó đang có sự chú ý bởi việc nháy mắt và kéo mạnh ở (tại) tay áo của họ