字引
じびき「TỰ DẪN」
☆ Danh từ
Từ điển
字引
を
引
く
Tra từ điển
Tự điển.

Từ đồng nghĩa của 字引
noun
字引 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 字引
生字引 いきじびき
đi bộ từ điển hoặc bách khoa toàn thư
生き字引 いきじびき
từ điển sống; bộ bách khoa toàn thư sống (người cái gì cũng biết)
字引学問 じびきがくもん
superficial learning, book learning, merely knowing the meanings of a large number of individual words
生き字引き いきじびき いきじびきき
từ điển sống hoặc bách khoa toàn thư
ローマじ ローマ字
Romaji
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
アラビアすうじ アラビア数字
chữ số A-rập; số Ả rập