生存分析
せーぞんぶんせき「SANH TỒN PHÂN TÍCH」
Phân tích sống sót
生存分析 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生存分析
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
存分 ぞんぶん
bao nhiêu tùy thích; tùy theo mình muốn
生存 せいぞん
sự sinh tồn.
存生 ぞんじょう
sự còn sống
分析 ぶんせき
sự phân tích
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
分光分析 ぶんこうぶんせき
sự phân tích bằng kính quang phổ
分散分析 ぶんさんぶんせき
phân tích phương sai (analysis of variance)