Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
存分
ぞんぶん
bao nhiêu tùy thích
存分に ぞんぶんに
một cách tự do; tùy thích; theo ý muốn.
生存分析 せーぞんぶんせき
phân tích sống sót
思う存分 おもうぞんぶん
hết sức; thả phanh; hết mình; trọn vẹn; xả láng; như mưa như gió (khóc)
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
「TỒN PHÂN」
Đăng nhập để xem giải thích