Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 生存曲線
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
生存 せいぞん
sự sinh tồn.
存生 ぞんじょう
sự còn sống
曲線発生器 きょくせんはっせいき
bộ sinh đường cong
曲線 きょくせん
đường gấp khúc; khúc tuyến; đường cong; đường uốn khúc
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang