Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 生徒会役員共
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
役員会 やくいんかい
hội đồng quản trị, ban giám đốc, họp hội đồng
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
生徒会 せいとかい
hội đồng sinh viên
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
生徒会長 せいとかいちょう
hội trưởng hội học sinh
役員 やくいん
viên chức; cán bộ (làm trong ngành hành chính); ủy viên ban chấp hành; ủy viên ban quản trị.