Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
生態的 せいたいてき
(thuộc) sinh thái học
生態学 せいたいがく
sinh thái học
個生態学 こせいたいがく
autecology, autoecology
保全生態学 ほぜんせいたいがく
bảo tồn sinh thái học
分子生態学 ぶんしせいたいがく
sinh thái học phân tử
病態生理学 びょうたいせいりがく
sinh lý bệnh học
行動生態学 こうどうせいたいがく
sinh thái học hành vi