Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
生態学 せいたいがく
sinh thái học
行動生物学 こうどうせいぶつがく
phong tục học, tập tính học
個生態学 こせいたいがく
autecology, autoecology
行動学 こうどうがく
hành vi học
動物行動学 どうぶつこうどうがく
phong tục học
生殖行動 せいしょくこうどう
hành vi sinh sản
保全生態学 ほぜんせいたいがく
bảo tồn sinh thái học