生擒
せいきん「SANH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Capturing something alive

Bảng chia động từ của 生擒
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 生擒する/せいきんする |
Quá khứ (た) | 生擒した |
Phủ định (未然) | 生擒しない |
Lịch sự (丁寧) | 生擒します |
te (て) | 生擒して |
Khả năng (可能) | 生擒できる |
Thụ động (受身) | 生擒される |
Sai khiến (使役) | 生擒させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 生擒すられる |
Điều kiện (条件) | 生擒すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 生擒しろ |
Ý chí (意向) | 生擒しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 生擒するな |
生擒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生擒
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi
れーすきじ レース生地
vải lót.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.