Các từ liên quan tới 生春巻き (映像作品)
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
生春巻き なまはるまき
nem cuốn
生映像 せいえいぞう
video sống
映像作家 えいぞうさっか
nhà làm phim ảnh, video,..
映像品質 えいぞうひんしつ
chất lượng hình ảnh
春巻き はるまき
nem rán
映像制作ソフト えいぞうせいさくソフト
phần mềm sản xuất hình ảnh