Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 生検法
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
生検 せいけん なまけん
sinh thiết
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
うーるせいち ウール生地
len dạ.