Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
検針 けんしん
kiểm định đồng hồ; kiểm tra đồng hồ
検針済 けんしんずみ
kiểm tra
検針機 けんしんき
máy kiểm tra chỉ
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
生検 せいけん なまけん
sinh thiết
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.