検針
けんしん「KIỂM CHÂM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Kiểm định đồng hồ; kiểm tra đồng hồ
検針器
Máy kiểm định đồng hồ (kiểm tra đồng hồ)
ガス
の
検針係
Người phụ trách kiểm định đồng hồ ga
ガス
の
検針
をする
Kiểm định đồng hồ ga .

Bảng chia động từ của 検針
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 検針する/けんしんする |
Quá khứ (た) | 検針した |
Phủ định (未然) | 検針しない |
Lịch sự (丁寧) | 検針します |
te (て) | 検針して |
Khả năng (可能) | 検針できる |
Thụ động (受身) | 検針される |
Sai khiến (使役) | 検針させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 検針すられる |
Điều kiện (条件) | 検針すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 検針しろ |
Ý chí (意向) | 検針しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 検針するな |
検針 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 検針
検針済 けんしんずみ
kiểm tra
検針機 けんしんき
máy kiểm tra chỉ
生検針 せいけんはり
kim sinh thiết (được sử dụng trong các xét nghiệm y tế để lấy mẫu mô để sinh thiết)
ミシン本体/裁断機/検針機 ミシンほんたい/さいだんき/けんしんき
máy may chính/ máy cắt vải/ máy kiểm tra chỉ
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
kim
針 はり ち
châm