生殖に関する健康
せーしょくにかんするけんこー
Sức khỏe sinh sản
生殖に関する健康 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生殖に関する健康
健康 けんこう
khí huyết
健康関連QOL けんこーかんれんQOL
chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe
生殖する せいしょくする
sinh sôi nảy nở; sinh sản
健康に良い けんこうにいい けんこうによい
tốt cho sức khỏe
健康を害する けんこうをがいする
hại sức khỏe.
性と生殖に関する権利 せーとせーしょくにかんするけんり
quyền liên quan đến giới và sức khỏe
健康運 けんこううん
dự báo về sức khỏe
健康人 けんこうじん
người khỏe mạnh