Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生殖 せいしょく
sự sinh sôi nảy nở; sự sinh sản.
幼生生殖 ようせいせいしょく
sự sinh sản ấu thể
生殖腺 せいしょくせん
tuyến sinh dục
生殖器 せいしょくき
cơ quan sinh dục.
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi