生殖的隔離
せいしょくてきかくり
☆ Danh từ
Cách ly sinh sản

生殖的隔離 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生殖的隔離
生殖隔離 せいしょくかくり
sự cách ly sinh sản
地理的隔離 ちりてきかくり
khoảng cách địa lý
隔離 かくり
cách biệt
離隔 りかく
cô lập; sự tách ra
生殖 せいしょく
sự sinh sôi nảy nở; sự sinh sản.
ウィルス隔離 ウィルスかくり
diệt virút
隔離説 かくりせつ
lý thuyết nguyên nhân có sự phân hoá sinh vật là do sự cách biệt về địa lý
生殖生理学的現象 せいしょくせいりがくてきげんしょう
hiện tượng sinh lý học sinh sản