Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生殖的隔離
せいしょくてきかくり
cách ly sinh sản
生殖隔離 せいしょくかくり
sự cách ly sinh sản
地理的隔離 ちりてきかくり
khoảng cách địa lý
隔離 かくり
cách biệt
離隔 りかく
cô lập; sự tách ra
生殖 せいしょく
sự sinh sôi nảy nở; sự sinh sản.
ウィルス隔離 ウィルスかくり
diệt virút
隔離説 かくりせつ
lý thuyết nguyên nhân có sự phân hoá sinh vật là do sự cách biệt về địa lý
生殖生理学的現象 せいしょくせいりがくてきげんしょう
hiện tượng sinh lý học sinh sản
Đăng nhập để xem giải thích