Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
地理的 ちりてき
(thuộc) địa lý
生殖的隔離 せいしょくてきかくり
cách ly sinh sản
隔離 かくり
cách biệt
離隔 りかく
cô lập; sự tách ra
地理的マッピング ちりてきマッピング
bản đồ địa lý
ウィルス隔離 ウィルスかくり
diệt virút
隔離説 かくりせつ
lý thuyết nguyên nhân có sự phân hoá sinh vật là do sự cách biệt về địa lý