Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 生活の設計
生活設計 せいかつせっけい
kế hoạch cho một có cuộc sống; việc đặt kế hoạch cuộc sống
人生設計 じんせいせっけい
kế hoạch cuộc đời
設計 せっけい
sự thiết kế.
活計 かっけい
cách sinh nhai, sinh kế
施設の設計と建設 しせつのせっけいとけんせつ
thiết kế và xây dựng các cơ sở
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
夜の生活 よるのせいかつ
Chuyện chăn gối
生活の資 せいかつのし
những phương tiện (của) việc sống