Các từ liên quan tới 生活困窮者自立支援法
生活支援 せいかつしえん
sự hỗ trợ cuộc sống
困窮者 こんきゅうしゃ
người nghèo khó; người nghèo khổ; ngưòi cùng khốn.
支援者 しえんしゃ
vật chống đỡ, người ủng hộ, hình con vật đứng
自立生活 じりつせーかつ
sống độc lập
困窮 こんきゅう
sự khốn cùng
せいかつがとくべつこんなんなこども、またはしゃかいあくのたいしょうとなるもの 生活が特別困難な子供、または社会悪の対象となる者
Trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn, đối tượng tệ nạn xã hội.
生活者 せいかつしゃ
người tiêu dùng
支援 しえん
chi viện