Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生活者
せいかつしゃ
người tiêu dùng
年金生活者 ねんきんせいかつしゃ
người sống bằng tiền lương hưu
路上生活者 ろじょうせいかつしゃ
người vô gia cư
金利生活者 きんりせいかつしゃ
một rentier (một mà sống bằng sự quan tâm đầu tư)
水上生活者 すいじょうせいかつしゃ
người sinh sống trên sông nước
俸給生活者 ほうきゅうせいかつしゃ
người sống bằng tiền lương, người làm công ăn lương
せいかつがとくべつこんなんなこども、またはしゃかいあくのたいしょうとなるもの 生活が特別困難な子供、または社会悪の対象となる者
Trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn, đối tượng tệ nạn xã hội.
生活 せいかつ
cuộc sống
学生生活 がくせいせいかつ
sinh viên (trường cao đẳng) cuộc sống
「SANH HOẠT GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích