Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生活水準 せいかつすいじゅん
mức sinh hoạt
廃水 はいすい
Nước thải
水上生活者 すいじょうせいかつしゃ
người sinh sống trên sông nước
生活 せいかつ
cuộc sống
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
学生生活 がくせいせいかつ
sinh viên (trường cao đẳng) cuộc sống
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)