Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生活方式
せいかつほうしき
nếp sống.
新生活方式 しんせいかつほうしき
nếp sống mới.
生活様式 せいかつようしき
lối sống, phong cách sống
生産方式 せいさんほうしき
phương thức xản xuất.
ジャストインタイム生産方式 ジャストインタイムせーさんほーしき
sản xuất tức thời
セル生産方式 セルせーさんほーしき
hệ thống sản xuất tế bào
生活 せいかつ
cuộc sống
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
「SANH HOẠT PHƯƠNG THỨC」
Đăng nhập để xem giải thích