生産方式
せいさんほうしき「SANH SẢN PHƯƠNG THỨC」
☆ Danh từ
Phương thức xản xuất.

生産方式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生産方式
ジャストインタイム生産方式 ジャストインタイムせーさんほーしき
sản xuất tức thời
セル生産方式 セルせーさんほーしき
hệ thống sản xuất tế bào
傾斜生産方式 けいしゃせいさんほうしき
priority production system
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
生産方法 せいさんほうほう
phương thức sản xuất
生活方式 せいかつほうしき
nếp sống.
新生活方式 しんせいかつほうしき
nếp sống mới.
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.