Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歯髄切断法 しずいせつだんほー
thủ thuật lấy tủy
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
歯髄失活法 しずいしっかつほー
phương pháp diệt tủy răng
歯髄診断 しずいしんだん
chẩn đoán tủy răng
脊髄切断 せきずいせつだん
cột sống, cắt dây rốn
生活法 せいかつほう
nghệ thuật (của) việc sống; cách (của) cuộc sống
歯髄 しずい
tủy răng
歯髄炎 しずいえん
viêm tủy răng